Theo Philips Kotler: “Digital marketing, hay marketing điện tử, là quá trình lập kế hoạch về sản phẩm, giá, phân phối và xúc tiến đối với sản phẩm, dịch vụ và ý tưởng để đáp ứng nhu cầu của tổ chức và cá nhân dựa trên các phương tiện điện tử và Internet”.
Nói chung, digital marketing có thể được hiểu ngắn gọn là sử dụng các phương tiện kỹ thuật số để tiếp cận và tương tác với khách hàng.
Dưới đây, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu thuật ngữ trong các mảng chính của digital marketing, đó là:
SEO là tối ưu hóa công cụ tìm kiếm, làm nâng cao thứ hạng của website, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm, từ đó gia tăng khách hàng tiềm năng.
2.1 Affiliate Marketing
Là hình thức tiếp thị liên kết website này với website khác để bán hàng và hưởng lợi nhuận trên mỗi đơn hàng.
Ví dụ: Tại Việt Nam, trên nền tảng Lazada, Shopee…(nhà phân phối), các doanh nghiệp (nhà cung cấp) đăng tiếp thị trên đó để bán sản phẩm. Với mỗi đơn hàng thành công, nhà phân phối sẽ nhận được hoa hồng.
2.2 Backlink hay còn gọi là liên kết đến
Là mọi liên kết được trả về từ website, diễn đàn… tới website của mình.
2.3 Conversion
Là việc chuyển đổi từ khách truy cập trang web thành khách mua hàng.
2.4 Conversion Rate
Là chỉ số thể hiện tỷ lệ khách hàng thực hiện hành vi mua hàng/điền vào form, gửi email liên hệ, gọi điện… sau khi xem/click vào quảng cáo.
Ví dụ: Có 100 người tìm đến bạn nhưng chỉ có 20 người mua hàng thì tỷ lệ chuyển đổi này bằng 20%.
2.5 Cookies
Là các tệp được tạo từ các trang web bạn truy cập. Cookies giúp người dùng lưu lại thông tin trên trình duyệt web.
2.6 SEO Onpage
Là tối ưu hóa nội dung, cấu trúc và hình thức trang web. Việc này giúp trang web lên thứ hạng cao hơn, dễ dàng tiếp cận với khách hàng hơn.
2.7 SEO Off page
Là tối ưu hóa các yếu tố ngoài website, có tác dụng tăng dần thứ hạng và hữu ích với việc xây dựng hình ảnh thương hiệu.
2.8 Traffic
Là số lượt người dùng truy cập vào website.
2.9 Panda
Là thuật toán giúp google hạ thấp những website có chất lượng kém, chứa nội dung rác.
2.10 Internal Link
Là liên kết nội bộ giữa các trang bên trong phạm vi 1 trang web.
1.11 External Link
Là liên kết trên website của bạn trỏ đến những trang web khác trên internet.
Ví dụ: Một liên kết được tạo ra khi link của trang web A được đặt trên trang web B và trỏ ngược lại A, gọi là external link.
Google Ads là kênh quảng cáo trả phí của google, giúp doanh nghiệp tìm kiếm khách hàng và mang về doanh thu.
3.1 Google Analytics
Là công cụ đo lường hiệu quả hoạt động của website, chẳng hạn như:
3.2 Ad Rank
Là vị trí xếp hạng quảng cáo trên Google, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả của quảng cáo.3.3 CTR
CTR - Click through Rate, là tỷ lệ nhấp/ click chuột.
Cụ thể: Số lần nhấp chuột là 10, số lần hiển thị là 100 thì tỷ lệ CTR là 10%.
3.4 CPA
CPA - Cost Per Action, là chi phí quảng cáo phải trả cho mỗi hành động của khách hàng như điền form, click chuột, mua hàng...
3.5 CPC
CPC - Cost Per Click, là chi phí quảng cáo dựa vào mỗi lượt click của khách hàng.
3.6 CPM
CPM - Cost Per Mile, là chi phí quảng cáo cho 1000 lượt hiển thị.
3.7 CPD
CPD - Cost Per Duration, là chi phí quảng cáo dựa trên thời gian đăng, cụ thể là 1 ngày, 1 tuần, 1 tháng....
Email marketing là hình thức tiếp thị sản phẩm đến khách hàng thông qua email. Cụ thể, bạn sẽ gửi email giới thiệu sản phẩm, dịch vụ đến khách hàng tiềm năng.
Mobile marketing là hình thức hiển thị nội dung, hình ảnh, video trên thiết bị di động nhằm mục đích tiếp thị sản phẩm.
Social media marketing (Tiếp thị truyền thông xã hội) là hình thức sử dụng các kênh Facebook, Messenger, Youtube, Twitter, Instagram… để tiếp thị sản phẩm đến khách hàng mục tiêu.
Cụ thể, KPI bao gồm:
Inbound marketing là hình thức tiếp cận khách hàng thông qua nội dung, sau đó đưa khách hàng chủ động tìm đến qua blog, mạng xã hội hay các phương tiện tìm kiếm khác.
Tự động hóa là phần mềm được doanh nghiệp sử dụng để tự động lặp lại công việc. Cụ thể, tùy thuộc vào hành vi của người dùng mà thông tin họ quan tâm sẽ được gửi đến.
Viết blog là hoạt động cá nhân hay doanh nghiệp sử dụng từ ngữ, video, hình ảnh có giá trị để chia sẻ nội dung thường xuyên trên một trang web với mục đích kinh doanh hoặc truyền tải thông điệp.
TOFU- đầu phễu, là nơi bắt đầu hành trình của người mua. Nội dung trên web cung cấp cho khách hàng thông tin về sản phẩm, dịch vụ.
MOFU- giữa phễu, là giai đoạn cân nhắc trong hành trình của người mua. Khách hàng đã chuyển từ việc biết đến sang cân nhắc và sẵn sàng nhận thông tin về sản phẩm, dịch vụ.
BOFU- đáy phễu, là giai đoạn cuối cùng trong hành trình. Khi đó, khách hàng đã quyết định mua sản phẩm.
Tỷ lệ thoát được thiết lập khi khách truy cập trang web và ngay lập tức nhấp vào nút quay lại hoặc rời khỏi.
Hành trình của người mua là quá trình khách hàng tiềm năng đi từ nhận thức đến quyết định mua hàng.
CTA (Call to action)- Lời kêu gọi hành động là câu từ hoặc hình ảnh hướng dẫn khách hàng nhấp vào một liên kết, điền vào biểu mẫu, đăng ký nhận tin hoặc gọi điện.
Content (Nội dung) là các dạng tài liệu hình ảnh, câu từ, video… được xuất bản trên internet, giúp xây dựng thương hiệu, cập nhật kiến thức và hướng khách hàng truy cập đến trang web.
Content Offer là ebook, hướng dẫn, hội thảo... bạn cung cấp cho khách truy cập để đổi lấy thông tin của họ.
Là việc hiểu rõ hành vi, sở thích và mục tiêu của khách hàng để có thể cung cấp nội dung phù hợp với nhu cầu của họ.
Từ khóa là một từ hoặc cụm từ mà người dùng sử dụng để tìm kiếm.
Ví dụ: “mẫu váy cho cô nàng công sở” là từ khóa được tìm kiếm thì đó cũng chính là trọng tâm khi sáng tạo nội dung.
Trang đích là trang web dẫn dắt và thuyết phục người dùng thực hiện một mục tiêu cụ thể, bao gồm 3 loại phổ biến:
Là hoạt động marketing tập trung vào việc đánh giá những chỉ số quan trọng như lưu lượng truy cập trang web, tỷ lệ chuyển đổi, tỷ lệ click vào quảng cáo...
Page Rank là mức độ đáng tin cậy được xác định bởi thuật toán của Google theo thang điểm từ 0 đến 10. Page rank càng cao thì độ tin cậy của trang web được google đánh giá càng tốt.
Là quy trình tiếp thị và bán hàng của doanh nghiệp nhằm mục tiêu tăng doanh số.
Trang cảm ơn là nơi bạn cung cấp nội dung content offer sau khi khách hàng đã điền vào biểu mẫu trước đó.
Ví dụ, đó có thể là tập hợp các email tự động được gửi đến khách hàng.
Vậy là bạn đã nắm được cơ bản những thuật ngữ digital marketing phổ biến nhất. Để tìm hiểu sâu hơn, hãy cùng chúng tôi trao đổi tại Khóa học lập kế hoạch Digital Marketing hiệu quả, theo chuẩn quốc tế của Vinalink Academy.