CẨM NANG  Cẩm nang SEO

Cách cấu hình GTM Event Parameters để theo dõi chuẩn GA4

00:00 | 12/12/2025
Đôi khi, chỉ một sai lệch nhỏ trong GTM event parameters cũng có thể khiến toàn bộ hành vi người dùng trở nên vô hình. Các báo cáo ngành cho thấy 62,5% doanh nghiệp cấu hình sai sự kiện GTM, khiến dữ liệu chuyển đổi bị méo mó hoặc mất hẳn. Khi hiểu đúng cách cấu hình tham số này cho GA4, bạn không chỉ tránh lãng phí ngân sách mà còn xây dựng một hệ thống đo lường chuẩn xác, linh hoạt và tự kiểm soát.

GTM Event Parameters là gì và vì sao quan trọng?

​​GTM Event Parameters là các cặp key-value mô tả ngữ cảnh của một sự kiện cụ thể và chỉ tồn tại trong khoảnh khắc sự kiện đó xảy ra.

Chúng giúp GA4 trả lời chính xác câu hỏi: “Chuyện gì đã diễn ra?” – ví dụ, khi người dùng nhấn “Play Video”, bạn có thể gửi video_title: "GA4 Guide"video_duration: "120" để làm rõ hành vi đó.

Khác với User Properties vốn gắn liền với người dùng và có tính bền vững, các biến này chỉ có hiệu lực trong một lần sự kiện duy nhất và không được lưu xuyên suốt phiên truy cập hay các lượt tương tác sau đó.

Trong GA4, cấu trúc dữ liệu phẳng khiến GTM event parameters trở nên thiết yếu để phân tích hành vi người dùng. Việc áp dụng đúng các thông số này không chỉ giúp bạn tránh “data clutter”, mà còn hỗ trợ truy vấn linh hoạt hơn trong báo cáo.

3 lưu ý quan trọng khi triển khai:

  • Dùng snake_case và tránh các tiền tố như ga_ hoặc firebase_.
  • Tái sử dụng tên biến giữa các sự kiện để dễ tổng hợp, thay vì tạo biến mới cho từng tương tác.
  • Đăng ký Custom Dimension trong GA4 nếu muốn dữ liệu hiển thị trong báo cáo tiêu chuẩn.

Việc hiểu rõ vai trò và phạm vi của GTM event parameters giúp bạn tạo hệ thống đo lường sạch, dễ đọc và có khả năng mở rộng lâu dài.

Chuẩn bị dữ liệu: Data Layer và biến trong GTM

Để cấu hình GTM event parameters hiệu quả trong GA4, bạn cần chuẩn bị Data Layer theo kiến trúc hướng sự kiện và tuân thủ các quy ước đặt tên biến một cách nhất quán.

Hãy luôn sử dụng cú pháp dataLayer.push() để đẩy dữ liệu dạng bất biến, tuyệt đối không ghi đè toàn bộ dataLayer = [] sau khi trang đã tải, vì sẽ làm mất toàn bộ dữ liệu theo dõi trước đó. Mỗi hành động người dùng như form_submit hay purchase nên có một sự kiện riêng, giúp GTM dễ dàng kích hoạt đúng lúc. Với các giá trị động như danh sách sản phẩm (items array), nên đẩy từ server thay vì cố gắng lấy từ DOM bằng JavaScript, nhằm tránh lỗi khi website thay đổi giao diện.

Khi cấu hình biến, luôn đặt tên theo chuẩn snake_case (ví dụ: product_id) để đảm bảo chúng được GA4 nhận diện đúng là các dimension. Tránh dùng camelCase, vì có thể khiến dữ liệu không hiển thị trong báo cáo mặc định. Biến hằng số nên dùng cho các giá trị không đổi như Measurement ID. Ngoài ra, biến “Google Tag: Event Settings” mới cho phép bạn định nghĩa các tham số dùng chung (ví dụ currency, user_id) một lần duy nhất và tái sử dụng cho nhiều thẻ GA4.

Để tránh lỗi phổ biến như dữ liệu (not set) hoặc trùng lặp do chạy đồng thời GTM và gtag.js, bạn cần đảm bảo các thông tin quan trọng được đẩy lên trước GTM trong phần

.

Tạo Tag và Trigger để gửi Event Parameters sang GA4

Để gửi thông số sự kiện từ GTM sang GA4, bạn cần tạo Tag GA4 Event với đúng tên sự kiện và ánh xạ thông số theo chuẩn GA4.

Bắt đầu bằng cách kiểm tra Recommended Events của Google Analytics – ví dụ: generate_lead, sign_up, purchase. Sử dụng snake_case cho cả tên sự kiện lẫn tham số (ví dụ: form_submit) để tránh lỗi xử lý.

Trong GTM, chọn thẻ Google Analytics: GA4 Event, nhập Measurement ID, và đặt tên sự kiện. Trong phần Event Parameters, thêm từng hàng:

  • Parameter Name là tên đích trong GA4 (ví dụ: payment_type)
  • Value là biến động trong GTM (ví dụ: {{dlv - Payment Method}})

Nếu nhiều thẻ dùng chung tham số như user_id, hãy tạo Event Settings Variable để quản lý tập trung.

Sau khi gửi từ GTM, bạn phải đăng ký các tham số này trong GA4 để chúng hiển thị trong báo cáo:
Admin > Data Display > Custom Definitions → tạo Custom Dimension hoặc Custom Metric tương ứng. Nếu không đăng ký, dữ liệu sẽ hiện là (not set).

Cuối cùng, kiểm tra chính xác bằng DebugView, hoặc qua Network tab để xem payload gửi từ trình duyệt. Với hệ thống lớn, nên xuất dữ liệu sang BigQuery để xác thực chi tiết hơn.

Cách kiểm tra và debug GTM Event Parameters

Để kiểm tra và debug GTM event parameters chính xác theo chuẩn GA4, bạn cần kết hợp ba công cụ: cấu hình đúng, logic kiểm soát sự kiện và chế độ xem trong DebugView của GA4.

Việc thiếu kiểm soát có thể gây ra các lỗi phổ biến như gửi dữ liệu chưa cập nhật, kế thừa sai giá trị từ sự kiện trước, hoặc vượt giới hạn tham số. Điều này làm sai lệch báo cáo và ảnh hưởng đến đo lường hiệu suất chiến dịch.

Đầu tiên, hãy sử dụng biến Google Tag: Event Settings để tập trung các tham số dùng chung như user_type, currency, language. Điều này giúp tránh lỗi do cấu hình thủ công từng tag và đảm bảo đồng nhất dữ liệu trên toàn hệ thống.

Tiếp theo, cấu hình logic kiểm soát bằng Trigger Groups để xác minh các sự kiện quan trọng như chuyển đổi (kết hợp Thank You page + Purchase Success) và Exception Triggers để lọc traffic nội bộ. Đừng quên sử dụng Tag Sequencing để đảm bảo thứ tự thực thi và chèn Cleanup Tags nhằm xóa biến cũ khỏi Data Layer sau khi sự kiện hoàn tất.

Cuối cùng, truy cập GA4 DebugView và chuyển chế độ hiển thị từ "Names" sang "Values" để kiểm tra giá trị thực được gửi (ví dụ: "100.00" vs "100"). Đảm bảo các biến không gửi "undefined" bằng cách sử dụng tùy chọn "Convert undefined to..." trong cấu hình GTM Variable.

Việc debug không chỉ là tìm lỗi, mà là thiết lập một hệ đo chính xác, bền vững và có thể mở rộng khi chiến dịch của bạn phát triển.

Quy chuẩn đặt tên Event & Parameter giúp dễ phân tích

Việc chuẩn hóa tên GTM event parameters đảm bảo khả năng phân tích chính xác, dễ mở rộng, và giảm sai lệch dữ liệu trong GA4.

Để đạt được điều này, bạn nên tuân theo nguyên tắc đặt tên nhất quán: tên sự kiện viết thường, phân tách bằng dấu gạch dưới (ví dụ: generate_lead, purchase), và các tham số nên mô tả rõ ràng mục đích đo lường (transaction_id, currency, page_type).

Tránh dùng ký tự viết hoa, dấu cách hoặc tên trùng lặp với hệ thống. Mỗi custom parameter cần được đăng ký dưới dạng Custom Dimension trong GA4 để không bị mất dữ liệu trong báo cáo. Ngoài ra, giới hạn độ dài và tránh tạo quá nhiều biến thể (cardinality cao) nhằm tránh ảnh hưởng hiệu suất.

Nếu sử dụng mô hình đặt tên theo chuẩn taxonomy (ví dụ: ep.product_category, ep.user_type), hãy duy trì bảng tra cứu trung tâm để đảm bảo tất cả team sử dụng cùng ngôn ngữ đo lường – từ content đến ads và backend.

Gợi ý: Tạo tài liệu Naming Convention nội bộ và kết hợp kiểm tra định kỳ qua BigQuery để phát hiện sai lệch sớm.

Mapping sang GA4: Custom Dimensions & Reports

Để đồng bộ hóa chính xác GTM event parameters với báo cáo GA4, bạn cần map đúng loại custom dimension theo scope (item, user, event) và giới hạn xử lý high-cardinality dữ liệu từ đầu.

Việc chuyển từ Universal Analytics sang GA4 đòi hỏi bạn phải hiểu rõ kiến trúc dimension theo phạm vi. Đừng dùng scope "event" để theo dõi thuộc tính sản phẩm – hãy tạo custom dimension dạng item-scoped, giúp bạn gắn dữ liệu như màu sắc, tồn kho hay biên lợi nhuận trực tiếp vào từng phần tử trong mảng items. Đây là bước nền tảng cho Enhanced E-commerce và giúp tránh sai số báo cáo.

Các dữ liệu có độ phân mảnh cao như user_id hay search_term nên được gửi song song dưới dạng event parameter. Trong khi GA4 UI có thể nhóm dữ liệu thành "(other)", bản BigQuery Export vẫn giữ nguyên độ chi tiết. Điều này cho phép bạn phân tích đầy đủ bằng SQL sau này.

Ngoài ra, để cấu trúc báo cáo tốt hơn, bạn nên dùng GTM để phân tách category đa cấp thành các biến item_category, item_category2 bằng biến JavaScript tùy chỉnh. Với báo cáo người dùng, chỉ sử dụng user-scoped dimension cho các trạng thái ít thay đổi như loyalty_tier – tránh dùng cho dữ liệu có hàng ngàn giá trị mỗi ngày để không bị mất thông tin.

Kết hợp chính xác các chiến lược này giúp bạn không chỉ đạt độ chính xác trong GA4 mà còn xây được nền tảng dữ liệu bền vững, phù hợp với các chiến dịch đo lường và phân tích mở rộng về sau.

Tối ưu và mở rộng: từ tracking đến đo lường chuyển đổi

Tối ưu GTM event parameters giúp chuẩn hóa tracking và nâng cao chất lượng đo lường chuyển đổi trong GA4.

Đầu tiên, hãy xây dựng một hệ thống sự kiện nhất quán bằng cách sử dụng biến “Event Settings” chứa các tham số toàn cục như page_type hoặc user_status. Mọi thẻ mới nên kế thừa biến này và chỉ bổ sung các tham số riêng biệt cho từng hành vi, từ đó giảm thiểu lỗi và tiết kiệm thời gian bảo trì.

Tiếp theo, áp dụng quy tắc đặt tên snake_case cho toàn bộ tham số để GA4 không chia tách dữ liệu do khác biệt chữ hoa/thường. Đừng quên sử dụng tài liệu theo kiểu “Tracking Plan” – ví dụ: bảng tính trung tâm chứa điều kiện kích hoạt, giá trị từng tham số và mapping sang dimension của GA4 – thay vì phụ thuộc vào mô tả thẻ trong GTM.

Để duy trì độ chính xác dữ liệu, hãy kết hợp kiểm tra tự động hàng ngày với rà soát thủ công định kỳ theo mô hình "Data Loss Funnel". Sử dụng công cụ như Avo hoặc TrackingPlan để phát hiện lỗi schema theo thời gian thực, và theo dõi các sự kiện quan trọng như purchase không bị rơi mất.

Cuối cùng, khi mở rộng hệ thống, cần quy định rõ quyền và vai trò (RACI) cho từng thành viên: người phê duyệt tham số mới, người triển khai thẻ và người xác định nhu cầu đo lường.

Một hệ thống được vận hành như phần mềm – có kiểm thử, rollback, alert và tài liệu rõ ràng – sẽ bảo vệ bạn khỏi chi phí ẩn do dữ liệu sai lệch, đồng thời khôi phục nguồn chuyển đổi bị mất.

Để đo lường hiệu quả không còn là “trò đoán mò”, cấu hình đúng GTM event parameters là bước đầu tiên để khôi phục niềm tin vào dữ liệu. Từ đó, bạn có thể tự tin xây dựng các báo cáo KPI, triển khai A/B testing, hoặc tối ưu chi phí quảng cáo dựa trên dữ liệu sạch. Với đội ngũ kỹ thuật và chiến lược của Vinalink, bạn không cần phải “tự bơi” giữa hàng trăm biến thể tag. Khám phá thêm giải pháp phân tích chuyển đổi chuẩn tại https://vinalink.com.

Call Zalo Messenger LinkedIn