Localhost là một thuật ngữ trong lĩnh vực IT, được kết hợp từ "Local" (nghĩa là máy tính) và "Host" (nghĩa là máy chủ). Hay nói cách khác localhost là một thuật ngữ mô tả một cổng kết nối trực tiếp với máy chủ gốc, cho phép máy tính cá nhân của bạn chạy trên đó.
Thực chất, Localhost là một web server bao gồm Apache, MySQL, PHP, PHPmyadmin. Localhost là một không gian lưu trữ trên ổ cứng của máy tính được sử dụng để cài đặt website và làm nơi lưu trữ. Chức năng chính của localhost là hỗ trợ cho việc nghiên cứu và thực hành lập trình, đặc biệt là cho các chuyên gia thiết kế website.
Điều đặc biệt là localhost không sử dụng bất kỳ cổng mạng vật lý nào để thiết lập kết nối. Thay vào đó, localhost hoạt động như một hệ thống mạng ảo chạy bên trong thông qua cổng mạng Loopback.
Localhost có khả năng thực hiện chức năng kiểm tra phần mềm hoặc ứng dụng web, kiểm tra tốc độ mạng và chặn truy cập vào các trang web không an toàn.
Kiểm tra phần mềm hoặc ứng dụng website:
Localhost hỗ trợ các chuyên gia lập trình kiểm thử các trang website mà họ đã tạo. Điều này giúp tối ưu hóa các thao tác xử lý dữ liệu mà không cần phải kết nối trực tiếp qua hosting trực tuyến.
Kiểm tra tốc độ mạng hoạt động:
Localhost cho phép bạn có thể kiểm tra thiết bị và TCP/ IP để đảm bảo rằng chúng luôn ổn định. Điều này tăng cường độ tin cậy của sản phẩm website hoặc ứng dụng, đảm bảo người dùng có trải nghiệm mạng mượt mà và nhanh chóng.
Chặn truy cập vào các trang web không an toàn:
Người dùng có thể sử dụng địa chỉ IP của một tên miền để chuyển đến localhost (127.0.0.1), giúp tránh được các server không an toàn và có thể gây hại. Localhost cung cấp cơ chế để phát hiện và ngăn chặn kịp thời các truy cập không an toàn này.
Như đã đề cập ở trên, localhost là một web server hoạt động miễn phí trên máy tính cá nhân của bạn. Localhost cung cấp nhiều ứng dụng khác nhau để tạo ra một môi trường hoạt động giống như việc sử dụng hosting. Thay vì phải mua dịch vụ hosting, người dùng có thể xây dựng website trên localhost để thử nghiệm các tính năng. Một số ứng dụng cơ bản như sau:
Apache: Là một trong những web server phổ biến nhất hiện nay, không chỉ dễ sử dụng mà còn tích hợp nhiều tính năng vượt trội.
PHP: Là ngôn ngữ lập trình mà hầu hết các trang web WordPress sử dụng. Nó chủ yếu được sử dụng để xử lý mã PHP.
MySQL: Là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu phổ biến, không chỉ được sử dụng trong lĩnh vực IT Code mà còn trong nhiều lĩnh vực xử lý thông tin và dữ liệu.
PHPMyadmin: Là một ứng dụng phần mềm dành cho quản trị website, giúp theo dõi và quản lý cơ sở dữ liệu từ MySQL.
Nguyên tắc hoạt động của localhost không quá rắc rối. Sau khi bạn đã cài đặt localhost trên máy tính, bạn chỉ cần khởi động Apache và truy cập vào địa chỉ http://127.0.0.0 hoặc http://localhost là có thể sử dụng.
Như đã đề cập, localhost là một hình thức giả lập được tạo ra chủ yếu để phục vụ việc nghiên cứu và học tập. Đối với doanh nghiệp có ý định đưa website của mình vào hoạt động cho mục đích kinh doanh, việc mua hosting là lựa chọn tốt nhất. Điều này sẽ đảm bảo tiết kiệm chi phí và đồng thời đảm bảo rằng website hoạt động một cách ổn định hơn.
Để cài đặt Localhost, lập trình trên cần sử dụng phần mềm Xampp hoặc AppServ. Bạn chỉ việc sử dụng một trong hai phần mềm này. Trường hợp cả hai phần mềm, chúng dễ bị xung đột.
Để cài đặt Localhost, cần dùng một trong hai phần mềm là XAMPP hoặc AppServ. Trong trường hợp sử dụng cả hai phần mềm có thể gây ra xung đột.
Trong quá trình cài đặt sẽ có một số lỗi làm cho localhost không thể hoạt động nên trước khi cài đặt Localhost chúng ta cần chú ý đến những lưu ý sau đây:
XAMPP là một chương trình tạo web server được sử dụng trên các hệ điều hành như Linux, MacOS và Windows. Từ XAMPP được viết tắt từ 5 phần mềm tích hợp, bao gồm Cross – Platform (X), Apache (A), MariaDB (M), PHP (P), và Perl (P). Nhiều chuyên gia thiết kế website thường sử dụng XAMPP để cài đặt localhost.
Để cài đặt localhost trên XAMPP, cần thực hiện theo các bước như sau:
Bước 1: Tải xuống phần mềm XAMPP tương ứng với phiên bản hệ điều hành của máy tính bạn (có thể là 32 bit hoặc 64 bit).
Bước 2: Giải nén và khởi chạy XAMPP bằng cách kích hoạt các ứng dụng như Apache, MySQL, FileZilla, thông qua nút Start.
Lưu ý: Nếu bảng điều khiển hiển thị màu xanh nghĩa là bạn đã kích hoạt thành công. Ngược lại, nếu có dòng chữ màu đỏ, đó có nghĩa là phần mềm đang gặp sự cố và cần được xử lý trước khi tiếp tục.
Bước 3: Mở trình duyệt ( như Chrome, Firefox,...) và nhập địa chỉ IP là http://localhost hoặc http://127.0.0.1 để thử kết nối. Nếu bạn có thể truy cập vào đường link và hiển thị trang web, đó là dấu hiệu bạn đã cài đặt localhost thành công.
AppServ là một công cụ hỗ trợ dễ dàng thiết lập máy chủ cơ sở dữ liệu một cách nhanh chóng. Đối với hệ điều hành Linux/Unix thì hỗ trợ tối ưu hơn nhưng trên Windows thì vẫn đạt hiệu suất ổn định.
Để cài đặt localhost trên Appserv, cần thực hiện theo các bước như sau:
Tương tự như XAMPP, Wampserver cũng là một phần mềm hỗ trợ tạo localhost trên hệ điều hành Windows. Tên gọi Wampserver là viết tắt của Windows (W), Apache (A), MySQL (M), và PHP (P).
Để tiến hành việc cài đặt localhost trên Wampserver thì cần thực hiện như sau:
Về việc quyết định nên hay không nên sử dụng localhost thì cũng tùy vào nhu cầu cũng như điều kiện cụ thể của từng người. Localhost sử dụng ổ cứng máy tính để tạo không gian lưu trữ và cài đặt website, làm cho quá trình học tập và thử nghiệm trở nên thuận tiện, đặc biệt là khi chưa mua hosting.
Chuyển từ localhost sang hosting cũng khá dễ dàng và nhanh chóng. Tuy nhiên, để tiết kiệm chi phí và đảm bảo an toàn bảo mật, việc tìm kiếm các đơn vị hỗ trợ mua hosting có thể là một lựa chọn đảm bảo hơn.
Hy vọng qua bài viết này Vinalink đã giúp các bạn hiểu rõ về khái niệm Localhost và chức năng, cách cài đặt chi tiết nhất. Chúc bạn thành công!